--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đại sự
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đại sự
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đại sự
Your browser does not support the audio element.
+
Great work, important business
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đại sự"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đại sự"
:
âu sầu
ái quốc
ái chà
Lượt xem: 515
Từ vừa tra
+
đại sự
:
Great work, important business
+
unravel
:
tháo ra, gỡ mối (chỉ)
+
bêu riếu
:
To expose to shame, to expose to ridicule, to pilloryđem chuyện riêng của người ta bêu riếu khắp xóm làm gìwhat is the use exposing to ridicule people's private affairs all over the hamlet
+
cáo lão
:
To resign under pretence of advanced age